Có 2 kết quả:

滴点 dī diǎn ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ滴點 dī diǎn ㄉㄧ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

melting point (of lubricating oil)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

melting point (of lubricating oil)

Bình luận 0